--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách khứa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách khứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách khứa
+ noun
guests and visitors
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
khách khứa
:
guests and visitors
+
infuscate
:
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
+
sạch nước
:
Have just learned how to play chess
+
tá điền
:
tenant, tenant farmer
+
anecdotical
:
(thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại