--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách sáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách sáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách sáo
+ adj
ceremonious; formal
khách sáo trong cách cư xử
to be formal in one's behaviour
Lượt xem: 1171
Từ vừa tra
+
khách sáo
:
ceremonious; formalkhách sáo trong cách cư xửto be formal in one's behaviour
+
chảy rửa
:
Deliquesce.
+
hàng không
:
air-communicationđường hàng khôngair-line
+
bát ngát
:
Vast, immense, limitlesscánh đồng bát ngátAn immense field
+
vantage
:
sự thuận lợi, sự hơn thếplace (point) of vantage vị trí thuận lợito have someone at vantage chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai