--

kháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháo

+  

  • Spill someome's private (still secret) stories
    • ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia
      To eat one family's rice and tell another private stories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháo"
Lượt xem: 542