--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắn
+ noun
time; unit; round
+ verb
to feel a writhing pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quắn"
:
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
quẩn
more...
Những từ có chứa
"quắn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
writhe
wriggle
clothed
prefecture
advertisement
fan
consequent
hand-me-down
puffery
avail
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
quắn
:
time; unit; round