--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắn
+ noun
time; unit; round
+ verb
to feel a writhing pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quắn"
:
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
quẩn
more...
Những từ có chứa
"quắn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
writhe
wriggle
clothed
prefecture
advertisement
fan
consequent
hand-me-down
puffery
avail
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
quắn
:
time; unit; round
+
đón đưa
:
Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
+
quá tải
:
Overloaded
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow
+
chắp vá
:
To patch upgóp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máyto patch up gathered old parts into a machinekế hoạch chắp váa patchedup planlối làm ăn chắp váa style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work