--

khâm mạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm mạng

+  

  • Act as the king's envoy
    • Khâm mạng ra bắc Thanh tra
      To act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
  • King's envoy
  • Le'gate
Lượt xem: 606