--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu tay
+
Sew by hand-sew
Găng khâu tay
Hand-sew gloves
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
khâu tay
:
Sew by hand-sewGăng khâu tayHand-sew gloves
+
kinh hoàng
:
scared; consternated; frightenedgieo sự kinh hoàng cho aito strike someone with consternation
+
oằn
:
to bend; to sag; to curvecái đinh oằn mất rồithe nail has curved
+
làm chiêm
:
Make preparations for the fifth-month rice cropGặt mùa xong là phải lo làm chiêmTo have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)
+
sadly
:
buồn bã, buồn rầu, âu sầu