kinh hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh hoàng+ adj
- scared; consternated; frightened
- gieo sự kinh hoàng cho ai
to strike someone with consternation
- gieo sự kinh hoàng cho ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh hoàng"
- Những từ có chứa "kinh hoàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 350
Từ vừa tra