--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khéo xoay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khéo xoay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo xoay
+
Have gumption; be resourceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khéo xoay"
Những từ có chứa
"khéo xoay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pivot
resource
wester
twiddle
jobbery
hinge
veer
contriver
wheel
shift
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
khéo xoay
:
Have gumption; be resourceful
+
nhân sinh
:
Human life, human livelihood
+
hề hề
:
Grin broadly (naively or one's embarrassment away)Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hềAt our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away
+
hết
:
to finish; to end; to expire; to come to an endthế là hết chuyệnThere the story end
+
ill-smelling
:
có mùi khó chịu, không dễ chịu, khó ưa