khíu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khíu+
- Stich summarily
- Khíu chỗ quần toạc
To stich summarily a tear inone's trousers
- Khíu chỗ quần toạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khíu"
Lượt xem: 416