--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu
+ noun
bottom
+ noun
zone; district; area; quarter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khu"
:
kêu
kều
khà
khá
khau
kháu
khâu
khẩu
khấu
khe
more...
Những từ có chứa
"khu"
:
đũa khuấy
đêm khuya
đóng khung
đặc khu
đổ khuôn
đinh khuy
bâng khuâng
bất khuất
bổ khuyết
biên khu
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
khu
:
bottom