khó nghe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nghe+
- Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble
- Nói nhỏ quá khó nghe
He speaks too softy so he is hard to understand
- Nói nhỏ quá khó nghe
- Unpalatable, unacceptable
- Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm
His arguments are quite unacceptable
- Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nghe"
Lượt xem: 673