--

khó nghe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nghe

+  

  • Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble
    • Nói nhỏ quá khó nghe
      He speaks too softy so he is hard to understand
  • Unpalatable, unacceptable
    • Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm
      His arguments are quite unacceptable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nghe"
Lượt xem: 672