khó nhá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nhá+
- (thông tục) Hard to dọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nhá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nhá":
khạc nhổ khám nhà khó nhá khó nhằn - Những từ có chứa "khó nhá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 486