khó nhọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nhọc+ adj
- hard; laborious; painful
- công việc khó nhọc
hard work
- công việc khó nhọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nhọc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nhọc":
khí nhạc khó nhọc khổ nhục - Những từ có chứa "khó nhọc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 661