khó xử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó xử+
- Awkward
- Tình thế khó xử
An awkward situation
- Tình thế khó xử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó xử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó xử":
khác xa khéo xoay khó xử khu xử khúc xạ - Những từ có chứa "khó xử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 604