không phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không phận+ noun
- air space
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không phận"
- Những từ có chứa "không phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 542