--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bập bà bập bõm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bập bà bập bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bà bập bõm
Your browser does not support the audio element.
+
xem bập bõm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bà bập bõm"
Những từ có chứa
"bập bà bập bõm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smattering
plashy
plash
smatter
slop
squelch
splash
smatterer
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
bập bà bập bõm
:
xem bập bõm (láy)
+
decoagulant
:
thuốc ngăn cản hoặc làm chậm lại sự đông máu