khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúc+ noun
- piece; section; chunk
- khúc vải
piece of cloth
- khúc cây
chunk of wood
- khúc vải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khúc":
khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khốc khúc khục more... - Những từ có chứa "khúc":
bi khúc ca khúc cắt khúc gấp khúc hành khúc khúc khúc chiết khúc khích khúc khuỷu khúc xạ more... - Những từ có chứa "khúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
meander crankle crinkle refraction twine anfractuosity winding titter meandrine serenade more...
Lượt xem: 566