khúm núm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúm núm+ verb
- to cower; to cringe
- khúm núm trước người nào
to cower before someone
- khúm núm trước người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúm núm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khúm núm":
khúm núm khươm năm - Những từ có chứa "khúm núm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kotow kowtow cringe humble obsequiousness groveling basely spaniel earth-worm subservience more...
Lượt xem: 740