khăn bàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn bàn+
- Table-cloth, table-cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn bàn"
- Những từ có chứa "khăn bàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 736