--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩy
+
In cynical manner
Cười khẩy
To laugh in a cynical manner, to snigger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẩy"
:
khay
khảy
kháy
khẩy
khoáy
khu uỷ
khuây
khuấy
khuy
khủy
Những từ có chứa
"khẩy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
khẩy
:
In cynical mannerCười khẩyTo laugh in a cynical manner, to snigger