--

khẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩy

+  

  • In cynical manner
    • Cười khẩy
      To laugh in a cynical manner, to snigger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩy"
Lượt xem: 441