khắc khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc khổ+ adj
- harsh; austere
- sống khắc khổ
to live a hard life
- sống khắc khổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc khổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khắc khổ":
khắc khoải khắc khổ khặc khừ khúc khích khúc khuỷu - Những từ có chứa "khắc khổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 765