--

khai khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai khẩu

+  

  • (xấu) Open one's mouth (and speak)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩu"
Lượt xem: 627