khanh khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khanh khách+
- Pealing (laughter)
- Đắc chí cười khanh khách
To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
- Đắc chí cười khanh khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khanh khách"
Lượt xem: 675