--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khiêng vác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khiêng vác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêng vác
+
Carry on one's shoulders (on one's back)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêng vác"
Những từ có chứa
"khiêng vác"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
frog-march
frog's-march
feretory
bier
chairman
bearer
litter
chair
foot
feet
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
khiêng vác
:
Carry on one's shoulders (on one's back)