--

khiêng vác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêng vác

+  

  • Carry on one's shoulders (on one's back)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêng vác"
Lượt xem: 571