khoán trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoán trắng+
- Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoán trắng"
- Những từ có chứa "khoán trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lock unction euphoriant decisive hypsography indefinite key pharmacy daze decidedly more...
Lượt xem: 677