--

khoét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoét

+ verb  

  • to bore; to pierce; to broach
    • khoét lỗ
      to pierce a hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoét"
Lượt xem: 507