khoả thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoả thân+
- Nude,naked
- Bức tượng khoả thân
A nude statue
- Bức tranh khoả thân
A nude painting, a nude
- Bức tượng khoả thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoả thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoả thân":
khoả thân khỏa thân khóc than khổ thân - Những từ có chứa "khoả thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 636