nóng hổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng hổi+
- Steaming hot, hot
- Bát phở nóng hổi
A steaming hot bowl of noodle soup
- Tin nóng hổi
Hot news
- Bát phở nóng hổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng hổi"
Lượt xem: 664