khoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoản+ noun
- term; item; article
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoản":
khoan khoản khoán khô cạn khô cằn khôn khốn - Những từ có chứa "khoản":
điều khoản chuyển khoản khẩn khoản khoản khoản đãi khoảng khoảng cách khoảng chừng khoảng không khoảng khoát more... - Những từ có chứa "khoản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 431