khoan đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan đãi+
- (cũ) Treat kindly (the prisoners for war...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan đãi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoan đãi":
khẩn nài khoan hậu khoan hoà khốn nỗi - Những từ có chứa "khoan đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 543