khoan tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan tay+
- Take it easy
- Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong
Take it easy, we are not ready
- Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoan tay":
khăn tay khoan tay khoanh tay - Những từ có chứa "khoan tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 808