--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấy
+ verb
to fester to make a chance packet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tấy"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
hùng cứ
:
Occupy and rule over unchalleged (an area)Hùng cứ một phương trong bao nhiêu nămTo occupy and rule over unchallenged an area for many years
+
bắt nạt
:
To bullybỏ thói bắt nạt trẻ conto drop the habit of bullying children
+
subarid
:
hơi khô; hơi khô cằn
+
cadi
:
pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)