--

khoan hồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan hồng

+ verb  

  • to clement
    • sự khoan hồng
      clemency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan hồng"
Lượt xem: 778