khoan nhượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan nhượng+
- compromise
- Cuộc đấu tranh không khoan nhượng
An uncopromising struggle
- Cuộc đấu tranh không khoan nhượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan nhượng"
- Những từ có chứa "khoan nhượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 672