--

khoan nhượng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan nhượng

+  

  • compromise
    • Cuộc đấu tranh không khoan nhượng
      An uncopromising struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan nhượng"
Lượt xem: 672