--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khom khom
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khom khom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khom khom
+
xem khom (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom khom"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khom khom"
:
khom khom
khom khòm
Những từ có chứa
"khom khom"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
grovel
groveling
grovelling
groveller
vaulted
hunched
bended
bowing
hunch
stoop
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
khom khom
:
xem khom (láy)
+
chớp mắt
:
to blick; to wink