khuê khổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê khổn+
- (cũ; văn chương) Harem,gynaeceum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê khổn"
- Những từ có chứa "khuê khổn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
class bacillariophyceae boudoir gynaeceum zenana bower
Lượt xem: 565