khuê môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê môn+
- (cũ,văn chương) như khuê khổn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê môn"
- Những từ có chứa "khuê môn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
class bacillariophyceae boudoir gynaeceum zenana bower
Lượt xem: 408