khuôn sáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn sáo+ noun
- routine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn sáo"
- Những từ có chứa "khuôn sáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 740