khuôn xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn xanh+
- (cũ, văn chương) như khuôn thiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn xanh"
- Những từ có chứa "khuôn xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil cress green azure elbow nudge green deuteranopic bright blue blue-blind cobalt blue more...
Lượt xem: 536