khuất phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuất phục+ verb
- to yield; to submit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất phục"
- Những từ có chứa "khuất phục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 569