enough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enough
Phát âm : /i'nʌf/
+ tính từ
- đủ, đủ dùng
- enough rice
đủ gạo, đủ cơm
- enough rice
+ danh từ
- sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng
- to have enough of everything
mọi thứ có đủ dùng
- to have enough of everything
- to cry enough
- chịu thua, xin hàng
- enough of this cheek!
- hỗn vừa chứ!
- to have enough of somebody
- chán ngấy ai
- more than enough
- quá đủ
+ phó từ
- đủ, khá
- to be warm enough
đủ ấm
- to sing well enough
hát khá hay
- you know well enough what I mean
anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ
- to be warm enough
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adequate decent plenty sufficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enough"
Lượt xem: 572