--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóm
+ noun
cluster; clump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khóm"
:
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
khắm
khem
khiêm
khoăm
khoằm
more...
Những từ có chứa
"khóm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rose-bush
yonder
colony
tope
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
khóm
:
cluster; clump