khuy tết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuy tết+
- Plaited button
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuy tết"
- Những từ có chứa "khuy tết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
button buttony unhook unbuttoned pearlies pearl-button cuff-link frogged single-breasted sleeve-link more...
Lượt xem: 698