khuyên bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên bảo+ verb
- to admonish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên bảo"
- Những từ có chứa "khuyên bảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 511