--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyến dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyến dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyến dụ
+
(cũ) Give recommen-dation, advise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyến dụ"
Những từ có chứa
"khuyến dụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
khuyến dụ
:
(cũ) Give recommen-dation, advise