khuynh hướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh hướng+ noun
- inclination; vocation; tendency
- khuynh hướng văn chương
vocation for literature
- khuynh hướng văn chương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh hướng"
- Những từ có chứa "khuynh hướng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 598