khuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên+ verb
- to advise; to recommend; to admonish
- tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói
I recommend you to do what she says
- tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuyên":
khuyên khuyển - Những từ có chứa "khuyên":
khuyên khuyên bảo khuyên can khuyên giáo khuyên giải khuyên nhủ khuyên răn lời khuyên - Những từ có chứa "khuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 358