--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiêm dụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiêm dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêm dụng
+
With a twofold purpose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm dụng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiêm dụng"
:
kiêm dụng
kim đồng
Những từ có chứa
"kiêm dụng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plurality
linnaean
survivorship
de gaulle
twicer
pooh-bah
pluralist
pluralism
typist
david garrick
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
kiêm dụng
:
With a twofold purpose
+
devil's claw
:
(thực vật học) Cây móc voi